Characters remaining: 500/500
Translation

perdreau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "perdreau" là danh từ giống đực, có nghĩa là "gà gô non", tức là gà gô còn nhỏ, chưa trưởng thành. Từ này thường được dùng để chỉ những con gà gô trong giai đoạn đầu đời.

Cách sử dụng cơ bản:
  • Câu ví dụ: "Le perdreau est un oiseau qui vit dans les champs." (Gà gômột loài chim sống trong cánh đồng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:
    • Số nhiều của "perdreau" là "perdreaux".
    • Ví dụ: "Les perdreaux se cachent dans les buissons." (Những con gà gô non ẩn náu trong bụi cây.)
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "perdreau" có thể được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi hoặc những người chưa nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, mặc dù nghĩa này không phổ biến.
Từ gần giống:
  • "Pigeon": có nghĩa là "chim bồ câu", nhưng không giống với gà gô.
  • "Poule": có nghĩa là "gà mái", là con trưởng thành, trong khi "perdreau" chỉ con non.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng "jeune oiseau" (chim non) để chỉ chung những con chim nhỏ.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không idioms nổi bật liên quan đến "perdreau". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng từ "oiseau" (chim) để chỉ sự trẻ trung hoặc thiếu kinh nghiệm.
Cụm động từ:
  • Không cụm động từ đặc biệt nào sử dụng trực tiếp "perdreau".
danh từ giống đực
  1. gà gô non

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "perdreau"