Characters remaining: 500/500
Translation

perdue

/pə:'dju:/ Cách viết khác : (perdue) /pə:'dju:/
Academic
Friendly

Từ "perdue" một tính từ trong tiếng Anh, thuộc lĩnh vực quân sự, có nghĩa "nấp kín đáo" hay "ẩn mình". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó hoặc cái đó đang ẩn nấp, không dễ dàng bị phát hiện.

Định nghĩa:
  • Perdue (tính từ): Nấp kín đáo, ẩn mình, không dễ dàng nhìn thấy hoặc phát hiện.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "The soldiers went 'perdue' in the dense forest to avoid being spotted by the enemy."
    • (Những người lính đã nấp kín đáo trong rừng rậm để tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.)
  2. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "She felt 'perdue' at the party, hiding in the corner and watching everyone."
    • ( ấy cảm thấy nấp kín đáo tại bữa tiệc, ẩn mìnhgóc phòng quan sát mọi người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Perdition: (danh từ) trạng thái bị mất mát hoặc sự hủy diệt, thường trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Hide: (động từ) ẩn mình, nấp (thường hơn phổ biến hơn).
Từ đồng nghĩa:
  • Hidden: ẩn giấu.
  • Concealed: bị che giấu.
  • Obscured: bị làm mờ đi, không rõ ràng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the shadows": ẩn mình, không rõ ràng, thường chỉ những hoạt động bí mật hoặc không công khai.

    • dụ: "He prefers to work in the shadows rather than being in the spotlight." (Anh ấy thích làm việc trong bóng tối hơn dưới ánh đèn sân khấu.)
  • "Lay low": giữ một cách kín đáo, không thu hút sự chú ý.

    • dụ: "After the incident, he decided to lay low for a while." (Sau sự việc, anh ấy quyết định nấp kín đáo một thời gian.)
Lưu ý:

Từ "perdue" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, vậy bạn sẽ ít gặp trong văn bản thông thường. Tuy nhiên, khi bạn đọc hoặc học về văn hóa quân sự hoặc chiến thuật, từ này có thể xuất hiện.

tính từ
  1. (quân sự) nấp kín đáo
    • to lie perdu
      nấp kín đáo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "perdue"