Characters remaining: 500/500
Translation

prude

/prude/
Academic
Friendly

Từ "prude" trong tiếng Anh có nghĩa một người, thường phụ nữ, thể hiện thái độ quá mức nghiêm túc hoặc bảo thủ về các vấn đề liên quan đến tình dục, tình cảm, hoặc hành vi xã hội. Người được gọi là "prude" thường xu hướng tránh hoặc cảm thấy khó chịu với những chủ đề này, có thể thể hiện sự chỉ trích đối với những người khác hành vi hoặc quan điểm thoáng hơn.

Định nghĩa:
  • Prude (danh từ): Người phụ nữ hoặc nam giới thái độ quá nghiêm khắc, bảo thủ về tình dục hoặc hành vi xã hội.
dụ sử dụng:
  1. She can be such a prude when it comes to discussing relationships.
    ( ấy có thể rất đoan trang khi nói về các mối quan hệ.)

  2. Don't be a prude; it's just a joke!
    (Đừng quá nghiêm túc, chỉ một trò đùa thôi !)

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Prudish (tính từ): tính cách hoặc hành vi giống như một người "prude". dụ: His prudish attitude makes it hard to talk about anything fun.

  • Prudery (danh từ): Sự hành xử hoặc thái độ quá mức nghiêm khắc về tình dục. dụ: Her prudery in social situations often makes others uncomfortable.

Các từ gần giống:
  • Conservative: Người bảo thủ, thường quan điểm truyền thống về các vấn đề xã hội.
  • Modest: Khiêm tốn, không phô trương, thường liên quan đến cách ăn mặc hoặc hành vi, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa "prude".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Prude" có thể được dùng trong ngữ cảnh phê phán: Khi một người chỉ trích hoặc nhạo báng sự nghiêm túc của người khác về các vấn đề xã hội, chẳng hạn như trong một cuộc trò chuyện về tình dục hay phong cách sống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Goody two-shoes": Người quá tốt, luôn làm đúng, tương tự như "prude" nhưng có thể không chỉ về vấn đề tình dục.
  • "Straight-laced": Thể hiện sự nghiêm túc thiếu thoáng trong cách sống, tương tự như "prude".
Kết luận:

Từ "prude" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích người khác sự quá nghiêm túc hoặc bảo thủ của họ về các vấn đề tình dục xã hội. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này cũng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh thái độ của người nói.

danh từ
  1. người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách

Comments and discussion on the word "prude"