Từ "periodicity" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa là tính chu kỳ, tính định kỳ hay tính thường kỳ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện diễn ra theo một chu kỳ nhất định, có sự lặp lại đều đặn theo thời gian.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Từ gần nghĩa và đồng nghĩa:
Cyclicality: Tính chu kỳ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhưng có ý nghĩa tương tự.
Regularity: Tính đều đặn, liên quan đến việc lặp lại theo một quy tắc hoặc thời gian nhất định.
Biến thể của từ:
Periodic (tính từ): Có tính chất định kỳ, ví dụ: "The periodic table of elements." (Bảng tuần hoàn các nguyên tố.)
Period (danh từ): Thời gian một chu kỳ diễn ra, ví dụ: "A period of five years." (Một chu kỳ năm năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong vật lý và hóa học, "periodicity" có thể được dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự lặp lại của các tính chất trong bảng tuần hoàn (như tính chất hóa học của các nguyên tố).
Trong kinh tế học, "periodicity" có thể được dùng để phân tích các chu kỳ kinh tế, như sự tăng trưởng và suy thoái.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "periodicity," bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "On a regular basis": Có nghĩa là diễn ra thường xuyên hoặc định kỳ.