Characters remaining: 500/500
Translation

periodicity

/,piəri'disiti/
Academic
Friendly

Từ "periodicity" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa tính chu kỳ, tính định kỳ hay tính thường kỳ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc sự kiện diễn ra theo một chu kỳ nhất định, sự lặp lại đều đặn theo thời gian.

Định nghĩa:
  • Periodicity: Tính chất hoặc trạng thái diễn ra theo chu kỳ, sự lặp lại đều đặn trong khoảng thời gian cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The periodicity of the tides is influenced by the moon's gravitational pull."
    • (Tính chu kỳ của thủy triều bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của mặt trăng.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "The periodicity of the beat in this song makes it very catchy."
    • (Tính định kỳ của nhịp trong bài hát này làm cho rất dễ nhớ.)
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Cyclicality: Tính chu kỳ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhưng ý nghĩa tương tự.
  • Regularity: Tính đều đặn, liên quan đến việc lặp lại theo một quy tắc hoặc thời gian nhất định.
Biến thể của từ:
  • Periodic (tính từ): tính chất định kỳ, dụ: "The periodic table of elements." (Bảng tuần hoàn các nguyên tố.)
  • Period (danh từ): Thời gian một chu kỳ diễn ra, dụ: "A period of five years." (Một chu kỳ năm năm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong vật hóa học, "periodicity" có thể được dùng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự lặp lại của các tính chất trong bảng tuần hoàn (như tính chất hóa học của các nguyên tố).
  • Trong kinh tế học, "periodicity" có thể được dùng để phân tích các chu kỳ kinh tế, như sự tăng trưởng suy thoái.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "periodicity," bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "On a regular basis": Có nghĩa diễn ra thường xuyên hoặc định kỳ.

danh từ
  1. tính chu kỳ
  2. tính định kỳ, tính thường kỳ
  3. tính tuần hoàn

Synonyms

Comments and discussion on the word "periodicity"