Characters remaining: 500/500
Translation

periphery

/pə'rifəri/
Academic
Friendly

Từ "periphery" trong tiếng Anh có nghĩa "chu vi ngoại vi" hoặc "ngoại biên". Đây một danh từ dùng để chỉ một khu vực, một phần hoặc một vị trí nằmrìa hoặc bên ngoài của một cái đó, thường một không gian vật hoặc một khái niệm trừu tượng.

Định nghĩa:
  • Periphery (danh từ): Vùng xung quanh một khu vực chính; phần bên ngoài của một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Về địa :

    • "The city center is busy, but the periphery is much quieter." (Trung tâm thành phố thì bận rộn, nhưng ngoại vi thì yên tĩnh hơn nhiều.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "People living on the periphery of society often feel marginalized." (Những người sống ở ngoại vi xã hội thường cảm thấy bị gạt ra ngoài lề.)
  3. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • "The periphery markets are often overlooked by large corporations." (Các thị trường ngoại vi thường bị các tập đoàn lớn bỏ qua.)
Biến thể của từ:
  • Peripheral (tính từ): Liên quan đến hoặc nằmphần ngoài; không quan trọng bằng những phần trung tâm.
    • dụ: "Peripheral devices are not essential for the computer to function." (Các thiết bị ngoại vi không cần thiết cho máy tính hoạt động.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Edge: Rìa, cạnh, thường chỉ phần ngoài cùng.
  • Margin: Biên, lề, có thể chỉ khoảng trốngbên ngoài.
  • Fringe: Rìa, viền, thường chỉ những thứ không phải chính nhưng vẫn có mặt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "periphery", bạn có thể gặp cụm từ như "on the fringes," nghĩa rìa hoặc bên ngoài của một cái đó, tương tự như "periphery".
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Tâm lý học: "The periphery of our consciousness often holds repressed thoughts." (Ngoại vi của ý thức chúng ta thường chứa đựng những suy nghĩ bị đè nén.)

  2. Kinh tế học: "Investing in the periphery can yield higher returns, albeit with greater risk." (Đầu vào các khu vực ngoại vi có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn.)

Tóm tắt:

Từ "periphery" mô tả các phần bên ngoài, không nằmtrung tâm của một cái đó.

danh từ
  1. chu vi
  2. ngoại vi, ngoại biên

Synonyms

Comments and discussion on the word "periphery"