Từ "periphery" trong tiếng Anh có nghĩa là "chu vi ngoại vi" hoặc "ngoại biên". Đây là một danh từ dùng để chỉ một khu vực, một phần hoặc một vị trí nằm ở rìa hoặc bên ngoài của một cái gì đó, thường là một không gian vật lý hoặc một khái niệm trừu tượng.
Về địa lý:
Trong ngữ cảnh xã hội:
Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Tâm lý học: "The periphery of our consciousness often holds repressed thoughts." (Ngoại vi của ý thức chúng ta thường chứa đựng những suy nghĩ bị đè nén.)
Kinh tế học: "Investing in the periphery can yield higher returns, albeit with greater risk." (Đầu tư vào các khu vực ngoại vi có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn.)
Từ "periphery" mô tả các phần bên ngoài, không nằm ở trung tâm của một cái gì đó.