Characters remaining: 500/500
Translation

persicaire

Academic
Friendly

Từ "persicaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chỉ về một loại cây têncây nghê đào (tên khoa học: Persicaria). Cây này thuộc họ thực vật đa dạng thường được tìm thấynhững nơi ẩm ướt, như bờ sông hay bãi cỏ.

Định Nghĩa Đặc Điểm
  • Persicaire: Là tên gọi chung cho nhiều loài cây thuộc chi Persicaria. Những cây này đặc điểm chungthường xanh hoa nhỏ màu hồng hoặc trắng, thường nở vào mùa hè.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • La persicaire pousse souvent près de l'eau. (Cây nghê đào thường mọc gần nước.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans le jardin botanique, on peut admirer plusieurs variétés de persicaires qui attirent de nombreux pollinisateurs. (Trong vườn thực vật, chúng ta có thể chiêm ngưỡng nhiều loại cây nghê đào thu hút nhiều loài thụ phấn.)
Biến thể của từ
  • nhiều loài thuộc chi Persicaria, vì vậy có thể những tên gọi khác nhau cho từng loài, ví dụ như:
    • Persicaire à feuilles de saule (Cây nghê đào liễu)
    • Persicaire rouge (Cây nghê đào đỏ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polygonum: Một tên gọi khác cho chi cây nghê đào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây nghê đào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "persicaire"