Từ "personnifié" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "nhân cách hóa" hoặc "hiện thân". Khi một điều gì đó được "personnifié", nó được mô tả như có những đặc điểm, tính cách của con người. Điều này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc ngôn ngữ hàng ngày để làm cho một ý tưởng hoặc một khái niệm trở nên sống động và dễ hiểu hơn.
Trong văn phong thông thường:
Trong văn học:
Trong nghệ thuật:
"Personnification" (danh từ): Nhân cách hóa.
"Personnifier" (động từ): Nhân cách hóa.
Être la personnification de quelque chose: Là hiện thân của cái gì đó.
Personnifier quelque chose: Nhân cách hóa điều gì đó.
Từ "personnifié" mang đến một cách nhìn thú vị về cách chúng ta có thể gán các đặc điểm con người cho các khái niệm trừu tượng. Việc sử dụng từ này không chỉ làm cho ngôn ngữ thêm phong phú mà còn giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng kết nối với ý tưởng mà tác giả muốn truyền đạt.