Characters remaining: 500/500
Translation

personnifié

Academic
Friendly

Từ "personnifié" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "nhân cách hóa" hoặc "hiện thân". Khi một điều đó được "personnifié", được mô tả như những đặc điểm, tính cách của con người. Điều này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc ngôn ngữ hàng ngày để làm cho một ý tưởng hoặc một khái niệm trở nên sống động dễ hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Personnifié (tính từ): Nhân cách hóa, hiện thân.
    • Ví dụ: "C'est l'honnêteté personnifiée." (Đâyhiện thân của lòng trung trực.)
Cách sử dụng
  1. Trong văn phong thông thường:

    • Bạn có thể dùng "personnifié" để mô tả các khái niệm trừu tượng. Ví dụ:
  2. Trong văn học:

    • Nhà văn thường sử dụng nhân cách hóa để tạo sự liên kết giữa con người các khái niệm trừu tượng.
    • Ví dụ: "La mort est souvent personnifiée comme une vieille femme." (Cái chết thường được nhân cách hóa như một lão.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • Các tác phẩm nghệ thuật có thể sử dụng nhân cách hóa để thể hiện các ý tưởng.
    • Ví dụ: "Dans ce tableau, la paix est personnifiée par une colombe." (Trong bức tranh này, hòa bình được nhân cách hóa bởi một con bồ câu.)
Biến thể của từ
  • "Personnification" (danh từ): Nhân cách hóa.

    • Ví dụ: "La personnification est une figure de style." (Nhân cách hóamột phép tu từ.)
  • "Personnifier" (động từ): Nhân cách hóa.

    • Ví dụ: "L'auteur personnifie la nature dans ce roman." (Tác giả nhân cách hóa thiên nhiên trong cuốn tiểu thuyết này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anthropomorphisme: Nhân hình hóa, nghĩagán cho các sinh vật không phải con người các đặc điểm của con người.
  • Figuratif: Hình tượng, có thể liên quan đến việc sử dụng hình ảnh để diễn đạt ý tưởng.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être la personnification de quelque chose: Là hiện thân của cái gì đó.

    • Ví dụ: "Il est la personnification de la sagesse." (Anh ấyhiện thân của trí tuệ.)
  • Personnifier quelque chose: Nhân cách hóa điều đó.

    • Ví dụ: "Elle a réussi à personnifier la tristesse dans son chant." ( ấy đã thành công trong việc nhân cách hóa nỗi buồn trong bài hát của mình.)
Kết luận

Từ "personnifié" mang đến một cách nhìn thú vị về cách chúng ta có thể gán các đặc điểm con người cho các khái niệm trừu tượng. Việc sử dụng từ này không chỉ làm cho ngôn ngữ thêm phong phú mà còn giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng kết nối với ý tưởng tác giả muốn truyền đạt.

tính từ
  1. nhân cách hóa
  2. hiện thân
    • C'est l'honnêteté personnifiée
      hiện thân của lòng trung trực

Similar Spellings

Words Containing "personnifié"

Words Mentioning "personnifié"

Comments and discussion on the word "personnifié"