Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perspire
/pəs'paiə/
Jump to user comments
nội động từ
  • đổ mồ hôi, toát mồ hôi
ngoại động từ
  • toát (nước...) ra (như mồ hôi)
Related words
Comments and discussion on the word "perspire"