Characters remaining: 500/500
Translation

perusal

/pə'ru:zəl/
Academic
Friendly

Từ "perusal" trong tiếng Anh có nghĩa sự đọc kỹ, sự nghiên cứu hoặc sự xem xét kỹ lưỡng một cái đó. thường được sử dụng khi nói về việc đọc một tài liệu, sách, hay một báo cáo một cách cẩn thận để hiểu nội dung.

Định nghĩa:
  • Perusal (danh từ): Sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ.
dụ sử dụng:
  1. Chỉ việc đọc tài liệu:

    • "After a thorough perusal of the contract, I realized there were several clauses I didn't understand."
    • (Sau khi đọc kỹ hợp đồng, tôi nhận ra nhiều điều khoản tôi không hiểu.)
  2. Nghiên cứu kỹ càng:

    • "The researcher conducted a perusal of all available literature on the topic before starting the experiment."
    • (Nhà nghiên cứu đã thực hiện việc nghiên cứu kỹ lưỡng tất cả tài liệu sẵn về chủ đề trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
  3. Xem xét kỹ lưỡng:

    • "Her perusal of the report revealed some important discrepancies."
    • (Việc xem xét kỹ báo cáo của ấy đã phát hiện ra một số sự khác biệt quan trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Peruse (động từ): Đọc kỹ, xem xét cẩn thận.
    • dụ: "Please peruse the instructions before starting the project." (Xin hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu dự án.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scrutiny: Sự xem xét kỹ lưỡng.
  • Examination: Sự kiểm tra, xem xét.
  • Review: Sự đánh giá, xem lại.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Look over: Nhìn qua, xem xét nhanh.

    • dụ: "Can you look over my essay before I submit it?" (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)
  • Dig into: Nghiên cứu sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng.

    • dụ: "I need to dig into the data to find the trends." (Tôi cần phải tìm hiểu kỹ dữ liệu để tìm ra các xu hướng.)
Chú ý:
  • Mặc dù "perusal" thường ám chỉ đến việc đọc tài liệu, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xem xét các chi tiết hoặc yếu tố khác một cách cẩn thận, như nét mặt hay tình huống.
danh từ
  1. sự đọc kỹ (sách...)
  2. (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)

Words Containing "perusal"

Comments and discussion on the word "perusal"