Từ "perusal" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đọc kỹ, sự nghiên cứu hoặc sự xem xét kỹ lưỡng một cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi nói về việc đọc một tài liệu, sách, hay một báo cáo một cách cẩn thận để hiểu rõ nội dung.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After a thorough perusal of the contract, I realized there were several clauses I didn't understand."
(Sau khi đọc kỹ hợp đồng, tôi nhận ra có nhiều điều khoản mà tôi không hiểu.)
"The researcher conducted a perusal of all available literature on the topic before starting the experiment."
(Nhà nghiên cứu đã thực hiện việc nghiên cứu kỹ lưỡng tất cả tài liệu có sẵn về chủ đề trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Scrutiny: Sự xem xét kỹ lưỡng.
Examination: Sự kiểm tra, xem xét.
Review: Sự đánh giá, xem lại.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Look over: Nhìn qua, xem xét nhanh.
Dig into: Nghiên cứu sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng.
Chú ý: