Characters remaining: 500/500
Translation

perversité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "perversité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự độc ác", "hành vi tai ác" hoặc "sự đồi bại". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tính cách tính chất xấu xa, trái ngược với đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Perversité" chỉ tình trạng hoặc tính chất của việc làm điều đó xấu xa, hại cho người khác, hoặc hành vi không tuân theo các quy tắc đạo đức.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • "Pervers" (tính từ): có nghĩa là "đồi bại", "xấu xa". Ví dụ: "Son comportement pervers est inacceptable." (Hành vi xấu xa của anh takhông thể chấp nhận.)
    • "Perversion" (danh từ): có nghĩa là "sự đồi bại", thường được dùng để chỉ một hành động hay tư tưởng sai lệch.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Malveillance" (sự ác ý): chỉ những hành động hoặc suy nghĩý định gây hại cho người khác.
    • "Cruauté" (sự tàn nhẫn): chỉ sự đối xử tàn nhẫn, khônglòng thương xót.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Être dans la perversité" (ở trong sự đồi bại): chỉ trạng thái tâmhoặc hành động thường xuyên làm điều xấu.
    • "Agir avec perversité" (hành động với sự đồi bại): chỉ việc hành động chủ đích gây hại hoặc không đúng đắn.
Ví dụ nâng cao:
  • "La perversité humaine est souvent difficile à comprendre." (Sự đồi bại của con người thường khó hiểu.)
  • "Il a utilisé sa perversité pour manipuler les autres." (Anh ta đã sử dụng sự xấu xa của mình để thao túng người khác.)
Kết luận:

Từ "perversité" là một từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được dùng trong văn cảnh mô tả hành vi hoặc tính cách xấu.

danh từ giống cái
  1. tính tai ác; hành vi tai ác
  2. sự đồi bại.

Antonyms

Comments and discussion on the word "perversité"