Characters remaining: 500/500
Translation

petiot

Academic
Friendly

Từ "petiot" trong tiếng Phápmột từ khá thân mật gần gũi, thường được sử dụng để diễn tả điều đó nhỏ bé, đáng yêu. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ cách sử dụng:

Giải thích về từ "petiot"
  1. Tính từ: "petiot" có nghĩa là "tí teo", "tí hon". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó nhỏ bé, dễ thương.
  2. Danh từ giống đực: "petiot" cũng có thể dùng để chỉ một "chú bé con" hoặc "em bé tí hon", thường mang tính chất thân mật trìu mến.
Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • Il a un petit chien tout petiot. (Anh ấy có một chú chó nhỏ xíu.)
    • Regarde ce petiot jouet ! (Nhìn cái đồ chơi tí hon này kìa!)
  • Danh từ:

    • Mon petiot a commencé à marcher. (Cháu của tôi đã bắt đầu biết đi.)
    • Les petits petiots adorent jouer au parc. (Những đứa trẻ nhỏ rất thích chơicông viên.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Petiot" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc khi bạn muốn thể hiện sự trìu mến. Ví dụ, bạn có thể gọi một đứa trẻ là "mon petiot" như một cách thể hiện tình cảm.
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • "Petit" là từ cơ bản có nghĩa là "nhỏ". "Petiot" là phiên bản thân mật hơn của từ này.
  • "Pépiot" cũngmột từ tương tự nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác, như chỉ một đứa trẻ nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa
  • "Minuscule": có nghĩarất nhỏ.
  • "Chétif": có nghĩagầy , nhỏ bé, nhưng thường mang tính tiêu cực hơn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm thành ngữ (idiom) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "petiot", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ dễ thương, như: - "petit cœur" (trái tim nhỏ) – thể hiện sự ngọt ngào, đáng yêu.

Kết luận

Từ "petiot" là một từ rất dễ thương thân mật trong tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ những thứ nhỏ bé, đáng yêu.

tính từ
  1. (thân mật) tí teo, tí hon
danh từ giống đực
  1. (thân mật) chú bé con, em bé tí hon

Similar Spellings

Words Mentioning "petiot"

Comments and discussion on the word "petiot"