Từ "peulven" trong tiếng Pháp là một danh từ có nghĩa khá hiếm và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Nó chỉ một loại đá lớn, thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc cổ, tương tự như "menhir". Tuy nhiên, "peulven" không phải là một từ phổ biến, và bạn sẽ không thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Dans le parc, nous avons trouvé un peulven qui date de l'époque préhistorique. (Trong công viên, chúng tôi đã tìm thấy một peulven có niên đại từ thời tiền sử.)
Les archéologues étudient les peulvens pour comprendre les anciennes civilisations. (Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu các peulven để hiểu các nền văn minh cổ đại.)
Mặc dù "peulven" không có nhiều idioms hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến đá trong tiếng Pháp: - Être comme un roc: Nghĩa là cứng cỏi, không thay đổi. - Avoir la tête dure comme un pierre: Nghĩa là bướng bỉnh, không dễ thay đổi ý kiến.
Do tính hiếm của từ "peulven", hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này, vì nhiều người có thể không quen thuộc với nó. Bạn có thể chọn sử dụng từ "menhir" nếu muốn diễn đạt một ý tương tự mà phổ biến hơn.