Characters remaining: 500/500
Translation

peulven

Academic
Friendly

Từ "peulven" trong tiếng Phápmột danh từ có nghĩa khá hiếm ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. chỉ một loại đá lớn, thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc cổ, tương tự như "menhir". Tuy nhiên, "peulven" không phảimột từ phổ biến, bạn sẽ không thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Peulven (danh từ giống đực): Một loại đá lớn, thường được liên kết với các công trình kiến trúc cổ, tương tự như menhir.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le parc, nous avons trouvé un peulven qui date de l'époque préhistorique. (Trong công viên, chúng tôi đã tìm thấy một peulven niên đại từ thời tiền sử.)

  2. Les archéologues étudient les peulvens pour comprendre les anciennes civilisations. (Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu các peulven để hiểu các nền văn minh cổ đại.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "peulven" có thể được sử dụng trong các bài viết về khảo cổ học, lịch sử hoặc văn hóa cổ đại. Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu chuyên ngành hoặc sách viết về lịch sử.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Menhir: Cũngmột loại đá lớn, thường được dựng lên trong các nghi lễ cổ xưa.
  • Dolmen: Một cấu trúc đá lớn tương tự, thường được sử dụng làm mộ.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "peulven" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến đá trong tiếng Pháp: - Être comme un roc: Nghĩacứng cỏi, không thay đổi. - Avoir la tête dure comme un pierre: Nghĩabướng bỉnh, không dễ thay đổi ý kiến.

Chú ý:

Do tính hiếm của từ "peulven", hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này, nhiều người có thể không quen thuộc với . Bạn có thể chọn sử dụng từ "menhir" nếu muốn diễn đạt một ý tương tự phổ biến hơn.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như menhir

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "peulven"