Characters remaining: 500/500
Translation

phân định

Academic
Friendly

Từ "phân định" trong tiếng Việt có nghĩachia ra xác định các thành phần, khía cạnh khác nhau của một sự việc, hiện tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, triết học, hoặc khi chúng ta cần phân tích một vấn đề nào đó một cách rõ ràng hệ thống.

dụ sử dụng:
  1. Trong xã hội học: "Phân định thành phần giai cấp một trong những bước quan trọng để hiểu cấu trúc xã hội."

    • Trong câu này, "phân định" có nghĩachia ra các lớp giai cấp khác nhau trong xã hội, như người lao động, trung lưu, thượng lưu.
  2. Trong nghiên cứu: "Chúng ta cần phân định các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân."

    • đây, "phân định" có nghĩaxác định chia nhỏ các yếu tố như dinh dưỡng, môi trường, di truyền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một vấn đề phức tạp, người ta có thể sử dụng "phân định" để chỉ ra rằng cần phải xem xét từng khía cạnh riêng biệt để hiểu được toàn bộ bức tranh.
  • dụ: "Để đưa ra quyết định chính xác, chúng ta cần phân định rõ ràng giữa lợi ích rủi ro."
Các từ gần giống:
  • Phân loại: Chia nhóm các đối tượng dựa trên các tiêu chí chung. dụ: "Phân loại động vật theo loài."
  • Phân tích: Xem xét, tìm hiểu chi tiết các yếu tố bên trong một vấn đề. dụ: "Phân tích nguyên nhân của hiện tượng khí hậu."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chia tách: Có nghĩa gần giống với "phân định", nhưng thường mang nghĩa chia ra thành các phần nhỏ hơn. dụ: "Chia tách công việc thành các nhiệm vụ cụ thể."
  • Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc làm sự khác nhau giữa các đối tượng, khía cạnh. dụ: "Phân biệt giữa hàng thật hàng giả."
Chú ý phân biệt:
  • "Phân định" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cần sự rõ ràng chính xác, trong khi "phân loại" có thể mang nghĩa đơn giản hơn, chỉ cần chia thành nhóm không nhất thiết phải đi sâu vào từng khía cạnh.
  1. Chia ra xác định: Phân định thành phần giai cấp.

Comments and discussion on the word "phân định"