Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phân cực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) đg. 1. Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. 2. Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực.
Related search result for "phân cực"
Comments and discussion on the word "phân cực"