Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phân tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tử: con, cái) Phần nhỏ nhất của một chất còn giữ nguyên những tính chất hoá học của chất đó: Khối lượng của một phân tử xác định bằng đơn vị o-xi.
Related search result for "phân tử"
Comments and discussion on the word "phân tử"