Từ "phénoménologue" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "nhà hiện tượng học" trong triết học. Hiện tượng học (phénoménologie) là một trường phái triết học mà nghiên cứu về các hiện tượng mà chúng ta trải nghiệm trong ý thức của mình, mà không cần phải dựa vào các lý thuyết hay giả thuyết bên ngoài.
Định nghĩa và sử dụng
Định nghĩa: "Phénoménologue" chỉ những người nghiên cứu hoặc theo đuổi triết lý hiện tượng học. Họ tập trung vào cách mà chúng ta cảm nhận và hiểu thế giới xung quanh qua trải nghiệm chủ quan.
"Edmund Husserl est considéré comme le père de la phénoménologie." (Edmund Husserl được coi là cha đẻ của hiện tượng học.)
"Les phénoménologues cherchent à comprendre la structure de l'expérience humaine." (Các nhà hiện tượng học tìm cách hiểu cấu trúc của trải nghiệm con người.)
Các biến thể của từ
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh triết học, bạn có thể nói: "La phénoménologie de Heidegger se concentre sur l'être et le temps." (Hiện tượng học của Heidegger tập trung vào sự tồn tại và thời gian.)
Một câu phức tạp hơn có thể là: "Les travaux des phénoménologues influencent de nombreux domaines, y compris la psychologie et la sociologie." (Công trình của các nhà hiện tượng học ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và xã hội học.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Phénomène (danh từ): Hiện tượng.
Subjectif (tính từ): Chủ quan.
Intuition (danh từ): Trực giác.
Một số thành ngữ liên quan
Kết luận
Từ "phénoménologue" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ triết học mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, xã hội học.