Characters remaining: 500/500
Translation

phénoménologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "phénoménologie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hiện tượng học". Đâymột lĩnh vực trong triết học, nghiên cứu về các hiện tượng con người trải nghiệm cách chúng được nhận thức. Hiện tượng học tìm cách hiểu phân tích những trải nghiệm chủ quan của chúng ta, thay vì chỉ chú trọng vào các đối tượng khách quan.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Hiện tượng học (phénoménologie) là phương pháp nghiên cứu trong triết học, chú trọng vào việc mô tả phân tích những trải nghiệm con người được từ các hiện tượng.
    • Lĩnh vực này thường liên quan đến các nhà triết học nổi tiếng như Edmund Husserl Martin Heidegger.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "La phénoménologie est une approche qui met l'accent sur l'expérience vécue." (Hiện tượng họcmột cách tiếp cận nhấn mạnh vào trải nghiệm sống.)
    • "Dans son livre, l'auteur aborde des concepts de la phénoménologie." (Trong cuốn sách của mình, tác giả đề cập đến các khái niệm của hiện tượng học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Phénomène (hiện tượng): Là danh từ chỉ một sự kiện hay tình huống có thể quan sát được.
  • Phénoménal (phi thường, tuyệt vời): Tính từ mô tả điều đó rất đặc biệt hoặc ấn tượng.
Các từ đồng nghĩa:
  • Expérience (trải nghiệm): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng gần nghĩa với "phénoménologie" khi nói về cách chúng ta trải nghiệm thế giới xung quanh.
  • Subjectivité (tính chủ quan): Đề cập đến cách mỗi cá nhân có thể nhận thức trải nghiệm sự vật khác nhau.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù từ "phénoménologie" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc trải nghiệm nhận thức như:

Cách sử dụng nâng cao:

Trong nghiên cứu khoa học xã hội hoặc triết học, bạn có thể gặp những cụm từ phức tạp hơn liên quan đến "phénoménologie" như:

Kết luận:

Từ "phénoménologie" rất quan trọng trong triết học nghiên cứu tâm lý. không chỉmột khái niệmthuyết mà còn ứng dụng thực tiễn trong việc hiểu hơn về cách con người trải nghiệm diễn giải thế giới xung quanh.

danh từ giống cái
  1. (triết học) hiện tượng học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phénoménologie"