Từ tiếng Pháp "phénoménologie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hiện tượng học". Đây là một lĩnh vực trong triết học, nghiên cứu về các hiện tượng mà con người trải nghiệm và cách mà chúng được nhận thức. Hiện tượng học tìm cách hiểu và phân tích những trải nghiệm chủ quan của chúng ta, thay vì chỉ chú trọng vào các đối tượng khách quan.
Định nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Hiện tượng học (phénoménologie) là phương pháp nghiên cứu trong triết học, chú trọng vào việc mô tả và phân tích những trải nghiệm mà con người có được từ các hiện tượng.
Lĩnh vực này thường liên quan đến các nhà triết học nổi tiếng như Edmund Husserl và Martin Heidegger.
"La phénoménologie est une approche qui met l'accent sur l'expérience vécue." (Hiện tượng học là một cách tiếp cận nhấn mạnh vào trải nghiệm sống.)
"Dans son livre, l'auteur aborde des concepts de la phénoménologie." (Trong cuốn sách của mình, tác giả đề cập đến các khái niệm của hiện tượng học.)
Các biến thể và từ gần giống:
Phénomène (hiện tượng): Là danh từ chỉ một sự kiện hay tình huống mà có thể quan sát được.
Phénoménal (phi thường, tuyệt vời): Tính từ mô tả điều gì đó rất đặc biệt hoặc ấn tượng.
Các từ đồng nghĩa:
Expérience (trải nghiệm): Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng gần nghĩa với "phénoménologie" khi nói về cách mà chúng ta trải nghiệm thế giới xung quanh.
Subjectivité (tính chủ quan): Đề cập đến cách mà mỗi cá nhân có thể nhận thức và trải nghiệm sự vật khác nhau.
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Mặc dù từ "phénoménologie" không có nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc trải nghiệm và nhận thức như:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu khoa học xã hội hoặc triết học, bạn có thể gặp những cụm từ phức tạp hơn liên quan đến "phénoménologie" như:
Kết luận:
Từ "phénoménologie" rất quan trọng trong triết học và nghiên cứu tâm lý. Nó không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc hiểu rõ hơn về cách mà con người trải nghiệm và diễn giải thế giới xung quanh.