Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phản
phản ánh
phản ứng
phản đề
phản đối
phản động
phản công
phản chiếu
phản dân chủ
phản nghịch
phản xạ
phảng phất
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn hoa
phấn khởi
phấn nộ
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phấn trần
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất phới
phất phơ
phầm phập
phần
phần đông
phần hồn
phần lớn
phần mộ
phần nào
phần nhiều
phần phật
phần tử
phần thưởng
phần trăm
phần việc
phẩm
phẩm đề
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phẩn
phẩy
phẩy khuẩn
phẫn
phẫn chí
phẫn kích
phẫn nộ
phẫn uất
phẫu
phẫu thuật
phẫu thuật viên
phận
phận bạc
phận bồ
phận sự
phập
phập phồng
phật
phật ý
phật đài
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last