Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạm trù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Khái niệm phản ánh những mối quan hệ chung, cơ bản nhất của các hiện tượng. 2. Khái niệm biểu thị một cách chung nhất các hiện tượng, đặc trưng của sự vật: các phạm trù ngữ pháp.
Related search result for "phạm trù"
Comments and discussion on the word "phạm trù"