Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phần tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thành viên, cá nhân: Phần tử lạc hậu. 2. Phần nhỏ tách biệt: Phần tử không khí.
Related search result for "phần tử"
Comments and discussion on the word "phần tử"