Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụ bạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đối xử tệ bạc, không kể gì đến tình nghĩa (thường nói về tình nghĩa yêu đương, vợ chồng). Phụ bạc người yêu. Bị chồng phụ bạc.
Comments and discussion on the word "phụ bạc"