Characters remaining: 500/500
Translation

pharaonique

Academic
Friendly

Từ "pharaonique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "pharaon", nghĩa là "vị vua" trong nền văn minh Ai Cập cổ đại. Từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả những điều liên quan đến các pharaon hoặc những thứ kích thước, quy mô hoặc tính chất vĩ đại, hoành tráng, giống như các công trình kiến trúc của các pharaon trong lịch sử.

Định nghĩa

"Pharaonique" mang nghĩa là "vĩ đại", "hoành tráng", "tráng lệ". thường được sử dụng để miêu tả những công trình, sự kiện hoặc ý tưởng quy mô lớn ấn tượng.

Ví dụ sử dụng
  1. Công trình kiến trúc:

    • "Les pyramides d'Égypte sont des monuments pharaoniques." (Các kim tự thápAi Cập là những công trình vĩ đại.)
  2. Sự kiện:

    • "Le festival a été organisé de manière pharaonique." (Lễ hội đã được tổ chức theo cách rất hoành tráng.)
  3. Dự án:

    • "Ce projet de construction est vraiment pharaonique." (Dự án xây dựng này thực sự rất lớn lao.)
Sử dụng nâng cao

"Pharaonique" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ các công trình vật chất mà còn cả các ý tưởng hoặc kế hoạch quy mô lớn: - "Son ambition était pharaonique, il voulait changer le monde." (Tham vọng của anh ấy thật lớn lao, anh ấy muốn thay đổi thế giới.)

Các biến thể của từ
  • Pharaon: Vị vua trong nền văn minh Ai Cập.
  • Pharaonic (tiếng Anh): Cũng mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Monumental: Cũng được sử dụng để chỉ những công trình lớn, hoành tráng.
  • Gigantesque: Có nghĩa là "khổng lồ", nhưng thường chỉ kích thước không gợi lên sự hoành tráng như "pharaonique".
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến từ "pharaonique". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ hàm ý lớn lao, ví dụ: - "Un projet pharaonique" (Một dự án lớn lao).

Kết luận

"Pharaonique" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ dừng lạiý nghĩa liên quan đến các pharaon mà còn mở rộng ra các khía cạnh khác của cuộc sống, thể hiện sự vĩ đại hoành tráng.

tính từ
  1. xem pharaon
    • Monuments pharaoniques
      lâu đài của vua Ai Cập xưa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pharaonique"