Characters remaining: 500/500
Translation

phenological

/,fi:nə'lɔdʤikəl/
Academic
Friendly

Từ "phenological" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về vật hậu học". Vật hậu học một lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng tự nhiên, đặc biệt cách các hiện tượng này thay đổi theo mùa hoặc theo thời gian.

Giải thích dễ hiểu:
  • Phenological liên quan đến việc quan sát ghi chép các sự kiện tự nhiên xảy ra trong một năm, chẳng hạn như sự ra hoa của cây, sự di cư của chim, hoặc sự thay đổi của thời tiết. Những hiện tượng này thường được theo dõi để hiểu hơn về sự tác động của khí hậu môi trường đến đời sống tự nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The phenological changes in plants can indicate the arrival of spring."

    • (Những thay đổi vật hậu họcthực vật có thể chỉ ra mùa xuân đến.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers are studying the phenological responses of various species to climate change, aiming to predict future ecological shifts."

    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các phản ứng vật hậu học của các loài khác nhau đối với biến đổi khí hậu, với mục tiêu dự đoán những thay đổi sinh thái trong tương lai.)
Biến thể của từ:
  • Phenology (danh từ): Vật hậu học, lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng tự nhiên theo mùa.
  • Phenologist (danh từ): Nhà vật hậu học, người chuyên nghiên cứu về vật hậu học.
Các từ gần giống:
  • Ecological (thuộc về sinh thái học): Liên quan đến mối quan hệ giữa các sinh vật môi trường của chúng.
  • Seasonal (theo mùa): Liên quan đến các mùa trong năm, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng thay đổi theo mùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Climatological (thuộc về khí hậu học): Liên quan đến khí hậu các hiện tượng khí hậu, tuy nhiên, không hoàn toàn giống với "phenological" không chỉ tập trung vào các sự kiện tự nhiên.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "phenological". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến mùa như "spring into action" (bắt đầu hành động) để mô tả sự khởi đầu của mùa xuân, mặc dù không trực tiếp liên quan đến nghĩa của "phenological".

Kết luận:

Từ "phenological" giúp chúng ta hiểu hơn về cách các hiện tượng tự nhiên thay đổi theo thời gian mùa, rất quan trọng trong việc nghiên cứu sinh thái khí hậu.

tính từ
  1. (thuộc) vật hậu học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phenological"