Characters remaining: 500/500
Translation

phenomenology

/fi,nɔmi'nɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "phenomenology" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hiện tượng học". Đây một thuật ngữ trong triết học nghiên cứu xã hội, nghiên cứu về cách con người trải nghiệm hiểu biết thế giới xung quanh thông qua các hiện tượng họ cảm nhận.

Định nghĩa:
  • Hiện tượng học (Phenomenology): một phương pháp nghiên cứu nhằm khám phá phân tích trải nghiệm chủ quan của con người. tập trung vào cách các hiện tượng xuất hiện trong ý thức của chúng ta, chứ không phải bản chất khách quan của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Phenomenology is a way to study consciousness and experiences."
    • (Hiện tượng học một cách để nghiên cứu ý thức trải nghiệm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In her dissertation, she applied phenomenology to understand the lived experiences of patients in palliative care."
    • (Trong luận văn của mình, ấy đã áp dụng hiện tượng học để hiểu về trải nghiệm sống của bệnh nhân trong chăm sóc giảm nhẹ.)
Biến thể của từ:
  • Phenomenological (tính từ): Liên quan đến hiện tượng học.
    • dụ: "Phenomenological approaches can provide deep insights into human behavior."
    • (Các phương pháp hiện tượng học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi con người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Experience (trải nghiệm): Một thuật ngữ chung để chỉ những con người cảm nhận trải qua.
  • Consciousness (ý thức): Trạng thái nhận thức cảm nhận của con người.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Lived experience: Trải nghiệm sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của nghiên cứu hiện tượng học để chỉ những trải nghiệm cá nhân.
  • Subjective understanding: Hiểu biết chủ quan, điều này liên quan đến cách mỗi người hiểu cảm nhận về một hiện tượng.
Phrasal verbs:
  • Mặc dù không phrasal verb cụ thể cho "phenomenology", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs liên quan đến việc trải nghiệm hoặc cảm nhận như:
    • Go through: Trải qua.
    • Look into: Tìm hiểu, nghiên cứu.
Tóm tắt:

"Phenomenology" một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm ý thức của con người.

danh từ
  1. hiện tượng học

Comments and discussion on the word "phenomenology"