Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

philanthrope

/fi'lænθrəpist/ Cách viết khác : (philanthrope) /'filənθroup/
Academic
Friendly

Từ "philanthrope" trong tiếng Anh có nghĩa "người yêu thương người" hoặc "kẻ thương người". Đây một danh từ dùng để chỉ những người tấm lòng nhân ái, thường dành thời gian tiền bạc để giúp đỡ những người khác, đặc biệt những người gặp khó khăn trong cuộc sống.

Định nghĩa
  • Philanthrope: danh từ chỉ người lòng từ thiện, thường giúp đỡ người khác hoặc tham gia vào các hoạt động từ thiện.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a philanthropist who donates a lot of money to charity."
    • (Anh ấy một nhà từ thiện, người quyên góp nhiều tiền cho các hoạt động từ thiện.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many philanthropists are committed to solving global issues such as poverty and education."
    • (Nhiều nhà từ thiện cam kết giải quyết các vấn đề toàn cầu như nghèo đói giáo dục.)
Biến thể của từ
  • Philanthropy (danh từ): hoạt động từ thiện, lòng nhân ái.

    • dụ: "Philanthropy plays a crucial role in improving community welfare." (Hoạt động từ thiện đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện phúc lợi cộng đồng.)
  • Philanthropic (tính từ): thuộc về hoạt động từ thiện, tính nhân ái.

    • dụ: "She started a philanthropic organization to help underprivileged children." ( ấy đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ trẻ em thiệt thòi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Altruist: người lòng vị tha, luôn nghĩ đến lợi ích của người khác.
  • Benefactor: người giúp đỡ, thường về mặt tài chính.
  • Humanitarian: người lòng nhân đạo, thường hoạt động sự tiến bộ của nhân loại.
Idioms Phrasal Verbs
  • Give back: giúp đỡ cộng đồng hoặc những người cần giúp đỡ (thường những người đã thành công trong cuộc sống).

    • dụ: "After achieving success, he wanted to give back to his community."
  • Lend a helping hand: giúp đỡ ai đó.

    • dụ: "She always lends a helping hand to those in need."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "philanthrope", bạn nên nhớ rằng không chỉ đơn giản việc quyên góp tiền bạc còn bao gồm cả việc tham gia vào các hoạt động từ thiện, tình nguyện, tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, liên quan đến các tổ chức hoặc hoạt động lớn hơn.

danh từ
  1. người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "philanthrope"