Từ "philistinism" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "Philistines," một nhóm người cổ đại được biết đến với sự thiếu quan tâm đến nghệ thuật và văn hóa. Trong tiếng Việt, "philistinism" có thể được hiểu là "tư tưởng tầm thường" hoặc "chủ nghĩa vật chất."
Câu đơn giản: "His philistinism was evident when he dismissed the importance of art in education."
(Chủ nghĩa vật chất của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy coi thường tầm quan trọng của nghệ thuật trong giáo dục.)
Câu phức tạp: "In a world increasingly dominated by philistinism, it is refreshing to see young people engaging in the arts and valuing creative expression."
(Trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi tư tưởng tầm thường, thật refreshing khi thấy giới trẻ tham gia vào nghệ thuật và trân trọng sự thể hiện sáng tạo.)
"Philistinism" là một thuật ngữ chỉ những quan điểm và hành vi thiếu sự đánh giá cao đối với nghệ thuật và văn hóa, chỉ tập trung vào vật chất và tiện lợi.