Characters remaining: 500/500
Translation

philistinism

/θ'filistinizm/
Academic
Friendly

Từ "philistinism" trong tiếng Anh nguồn gốc từ từ "Philistines," một nhóm người cổ đại được biết đến với sự thiếu quan tâm đến nghệ thuật văn hóa. Trong tiếng Việt, "philistinism" có thể được hiểu "tư tưởng tầm thường" hoặc "chủ nghĩa vật chất."

Định nghĩa:
  1. Tư tưởng tầm thường: Ý chỉ những người hoặc quan điểm không đánh giá cao nghệ thuật, văn hóa, hoặc tri thức, chỉ chú trọng đến những giá trị vật chất tiện ích.
  2. Chủ nghĩa vật chất: Một quan điểm sống coi trọng vật chất hơn tinh thần hay nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His philistinism was evident when he dismissed the importance of art in education."
    (Chủ nghĩa vật chất của anh ấy thể hiện khi anh ấy coi thường tầm quan trọng của nghệ thuật trong giáo dục.)

  2. Câu phức tạp: "In a world increasingly dominated by philistinism, it is refreshing to see young people engaging in the arts and valuing creative expression."
    (Trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi tư tưởng tầm thường, thật refreshing khi thấy giới trẻ tham gia vào nghệ thuật trân trọng sự thể hiện sáng tạo.)

Biến thể của từ:
  • Philistine (danh từ): Người tư tưởng tầm thường, không quan tâm đến văn hóa nghệ thuật.
  • Philistine (tính từ): Liên quan đến tư tưởng tầm thường, thiếu sự tinh tế trong việc đánh giá nghệ thuật.
Từ gần giống:
  • Materialism (chủ nghĩa vật chất): Tương tự như philistinism, nhưng chủ yếu tập trung vào việc coi trọng tài sản vật chất.
  • Bourgeois (tầng lớp trung lưu): Có thể có nghĩa tiêu cực giống như philistinism, ám chỉ sự tầm thường không sáng tạo.
Từ đồng nghĩa:
  • Mediocrity (tầm thường): Đề cập đến sự bình thường, không nổi bật hay xuất sắc.
  • Crassness (vô duyên): Chỉ sự thô lỗ, không tinh tế trong hành vi hoặc thái độ.
Idioms:
  • "Drowning in materialism": Nghĩa bị cuốn vào cuộc sống vật chất, không còn quan tâm đến giá trị tinh thần hay nghệ thuật.
Phrasal verbs:
  • Hiện tại không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "philistinism," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "turn away from" (quay lưng lại với) để mô tả hành động từ chối các giá trị văn hóa.
Kết luận:

"Philistinism" một thuật ngữ chỉ những quan điểm hành vi thiếu sự đánh giá cao đối với nghệ thuật văn hóa, chỉ tập trung vào vật chất tiện lợi.

danh từ
  1. tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất

Synonyms

Comments and discussion on the word "philistinism"