Characters remaining: 500/500
Translation

materialism

/mə'tiəriəlizm/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "materialism"

Từ "materialism" trong tiếng Anh có nghĩa chủ nghĩa duy vật, tức là một quan điểm hoặc triết trong đó vật chất các yếu tố vật được coi quan trọng hơn bất kỳ thứ khác, như tinh thần hay ý thức. thường được sử dụng để chỉ sự chú trọng quá mức vào những thứ vật chất, như tiền bạc, tài sản các giá trị vật chất, bỏ qua các giá trị tinh thần hay văn hóa.

Các biến thể của từ:
  • Materialist (danh từ): người theo chủ nghĩa duy vật, người đặt nặng giá trị vào vật chất.
  • Materialistic (tính từ): tính chất vật chất, thiên về vật chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a materialist who believes that happiness comes from wealth." (Anh ấy một người theo chủ nghĩa duy vật, tin rằng hạnh phúc đến từ sự giàu có.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In contrast to dialectical materialism, which focuses on the interplay of material conditions and social relations, idealism emphasizes the role of ideas and consciousness." (Khác với chủ nghĩa duy vật biện chứng, tập trung vào sự tương tác giữa các điều kiện vật chất quan hệ xã hội, chủ nghĩa duy tâm nhấn mạnh vai trò của ý tưởng ý thức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng, sự tập trung vào tiêu dùng hàng hóa dịch vụ.
  • Physicalism: chủ nghĩa vật , một quan điểm triết học cho rằng tất cả mọi thứ đều có thể giải thích bằng các hiện tượng vật .
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "All that glitters is not gold": không phải mọi thứ lấp lánh đều giá trị thực sự. Câu này thể hiện quan điểm rằng không nên chỉ đánh giá giá trị qua bề ngoài vật chất.
  • "Keeping up with the Joneses": cố gắng duy trì lối sống tiêu chuẩn vật chất giống như hàng xóm hoặc người khác, thường dẫn đến áp lực tài chính.
Sự phân biệt các nghĩa khác nhau:
  • "Materialism" có thể được hiểu trong bối cảnh triết học, khi nói về các lý thuyết như historical materialism (duy vật lịch sử), một phương pháp phân tích xã hội, hoặc dialectical materialism (duy vật biện chứng), một lý thuyết triết học liên quan đến sự phát triển của tư duy xã hội.
Kết luận:

Chủ nghĩa duy vật "materialism" không chỉ một quan điểm cá nhân còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, xã hội học kinh tế học.

danh từ
  1. chủ nghĩa duy vật
    • dialectical materialism
      duy vật biện chứng
    • historical materialism
      duy vật lịch sử
  2. sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất

Synonyms

Words Containing "materialism"

Words Mentioning "materialism"

Comments and discussion on the word "materialism"