Giải thích về từ "materialism"
Từ "materialism" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ nghĩa duy vật, tức là một quan điểm hoặc triết lý mà trong đó vật chất và các yếu tố vật lý được coi là quan trọng hơn bất kỳ thứ gì khác, như tinh thần hay ý thức. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chú trọng quá mức vào những thứ vật chất, như tiền bạc, tài sản và các giá trị vật chất, mà bỏ qua các giá trị tinh thần hay văn hóa.
Các biến thể của từ:
Materialist (danh từ): người theo chủ nghĩa duy vật, người đặt nặng giá trị vào vật chất.
Materialistic (tính từ): có tính chất vật chất, thiên về vật chất.
Ví dụ sử dụng:
"In contrast to dialectical materialism, which focuses on the interplay of material conditions and social relations, idealism emphasizes the role of ideas and consciousness." (Khác với chủ nghĩa duy vật biện chứng, tập trung vào sự tương tác giữa các điều kiện vật chất và quan hệ xã hội, chủ nghĩa duy tâm nhấn mạnh vai trò của ý tưởng và ý thức.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng, sự tập trung vào tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
Physicalism: chủ nghĩa vật lý, một quan điểm triết học cho rằng tất cả mọi thứ đều có thể giải thích bằng các hiện tượng vật lý.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"All that glitters is not gold": không phải mọi thứ lấp lánh đều có giá trị thực sự. Câu này thể hiện quan điểm rằng không nên chỉ đánh giá giá trị qua bề ngoài vật chất.
"Keeping up with the Joneses": cố gắng duy trì lối sống và tiêu chuẩn vật chất giống như hàng xóm hoặc người khác, thường dẫn đến áp lực tài chính.
Sự phân biệt các nghĩa khác nhau:
"Materialism" có thể được hiểu trong bối cảnh triết học, khi nó nói về các lý thuyết như historical materialism (duy vật lịch sử), là một phương pháp phân tích xã hội, hoặc dialectical materialism (duy vật biện chứng), một lý thuyết triết học liên quan đến sự phát triển của tư duy và xã hội.
Kết luận:
Chủ nghĩa duy vật "materialism" không chỉ là một quan điểm cá nhân mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, xã hội học và kinh tế học.