Từ "phonologie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "âm vị học". Đây là một lĩnh vực trong ngôn ngữ học nghiên cứu về các âm vị (phonèmes) – những đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ mà có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa giữa các từ.
Định nghĩa:
Phonologie (âm vị học): Là ngành nghiên cứu cấu trúc và chức năng của âm vị trong một ngôn ngữ. Âm vị học không chỉ nghiên cứu âm thanh mà còn tìm hiểu cách mà âm thanh được tổ chức và sử dụng trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh học thuật:
Cách sử dụng nâng cao:
Phonologie contrastive: Âm vị học đối chiếu, tức là so sánh các âm vị giữa hai hay nhiều ngôn ngữ để tìm ra điểm khác biệt.
Phonologie générative: Âm vị học sinh sản, một lý thuyết trong ngôn ngữ học cho rằng có một số quy tắc nhất định mà từ đó âm vị được tạo ra.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phonème: Âm vị, đơn vị âm thanh trong âm vị học.
Phonétique: Ngữ âm, nghiên cứu về cách phát âm và tạo âm thanh trong ngôn ngữ.
Các cụm từ và diễn ngữ liên quan:
Système phonologique: Hệ thống âm vị, tức là cách mà các âm vị được tổ chức trong một ngôn ngữ cụ thể.
Transcription phonologique: Chuyển âm vị, quá trình ghi lại âm vị của một từ hoặc câu.
Lưu ý:
Khi học về âm vị học, bạn nên phân biệt giữa âm vị (phonème) và ngữ âm (allophone). Âm vị là những đơn vị âm thanh có thể phân biệt nghĩa, trong khi ngữ âm là các biến thể của một âm vị không làm thay đổi nghĩa.
Tóm lại:
"Phonologie" là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà âm thanh được sử dụng trong ngôn ngữ.