Characters remaining: 500/500
Translation

phosphorate

/'fɔsfəreit/
Academic
Friendly

Từ "phosphorate" trong tiếng Anh một động từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa "photpho hoá" hoặc "cho hợp với photpho". Khi một chất bị photpho hoá, có nghĩa đã được thêm vào nguyên tố photpho, làm thay đổi tính chất hóa học của .

Định nghĩa:
  • Phosphorate (động từ): Để thêm photpho vào một hợp chất, thường nhằm cải thiện tính chất hoặc chức năng của trong các ứng dụng khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The researchers decided to phosphorate the compound to enhance its effectiveness."
    • (Các nhà nghiên cứu quyết định photpho hoá hợp chất để nâng cao hiệu quả của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to optimize the fertilizer's performance, they phosphorated it with specific phosphoric acid derivatives."
    • (Để tối ưu hóa hiệu suất của phân bón, họ đã photpho hoá bằng các dẫn xuất axit photphoric cụ thể.)
Biến thể của từ:
  • Phosphorization (danh từ): Quá trình photpho hoá.
    • dụ: "The phosphorization of the material improved its durability."
Từ đồng nghĩa:
  • Phosphatize: Tương tự như "phosphorate", nhưng thường chỉ việc chuyển đổi thành dạng photphat.
Từ gần giống:
  • Phosphor: Một dạng của photpho, có thể được sử dụng trong các ứng dụng như đèn huỳnh quang.
Cụm từ idioms:
  • Hiện tại không idioms hay cụm từ cụ thể nào liên quan đến "phosphorate", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "phosphorus compounds" (hợp chất photpho).
Cách sử dụng:
  • Kỹ thuật: Trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp hóa chất, nghiên cứu vật liệu, "phosphorate" thường được sử dụng để mô tả quá trình cải thiện các hợp chất bằng cách thêm photpho.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh, "phosphorate" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành. Hơn nữa, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nên người học chủ yếu sẽ gặp trong văn bản kỹ thuật.

ngoại động từ
  1. (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phosphorate"