Characters remaining: 500/500
Translation

photogène

Academic
Friendly

Từ "photogène" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "phát sáng" hoặc " khả năng phát sáng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những cơ quan hoặc sinh vật khả năng phát sáng.

Định nghĩa:
  • Photogène (tính từ): Có nghĩa là "phát sáng" hoặc " khả năng phát sáng". Trong sinh học, từ này dùng để mô tả các cơ quan hoặc sinh vật khả năng phát ra ánh sáng tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les lucioles sont des insectes photogènes.
    • (Đom đómnhững con côn trùng phát sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Certaines espèces de méduses possèdent des organes photogènes qui leur permettent de briller dans l'obscurité.
    • (Một số loài sứacơ quan phát sáng cho phép chúng tỏa sáng trong bóng tối.)
Các biến thể:
  • Photogénie (danh từ): Từ này chỉ khả năng phát sáng hoặc sự duyên dáng của một người, thường được sử dụng trong nghệ thuật nhiếp ảnh.
  • Photogénique (tính từ): Có nghĩa là "đẹp khi chụp ảnh", chỉ những người hoặc vật thể trông đẹp hơn khi được chụp hình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Luminance: Từ này cũng liên quan đến ánh sáng, nhưng thường chỉ độ sáng của một bề mặt.
  • Fluorescent: Chỉ những vật liệu phát sáng dưới ánh sáng cực tím.
  • Éclairant: Nghĩa là "sáng" hoặc "chiếu sáng", nhưng không nhất thiết phải sự phát sáng tự nhiên.
Cách sử dụng trong idioms hoặc cụm động từ:

Mặc dù "photogène" không nhiều idioms hoặc cụm động từ cụ thể, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói liên quan đến ánh sáng hoặc sự thu hút trong nghệ thuật nhiếp ảnh.

Kết luận:

"Photogène" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học nghệ thuật.

tính từ
  1. phát sáng
    • Organes photogènes
      (sinh vật học) cơ quan phát sáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "photogène"