Characters remaining: 500/500
Translation

photogénie

Academic
Friendly

Từ "photogénie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự ăn ảnh" hoặc "sự phát sáng". Đâymột danh từ giống cái (la) thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật khi được chụp ảnh thì trông rất thu hút, cuốn hút đẹp hơn so với thực tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Photogéniekhả năng của một người hoặc vật có thể tỏa sáng thu hút sự chú ý khi được ghi lại bằng hình ảnh, đặc biệttrong nhiếp ảnh.
    • Từ này cũng có thể chỉ đến sự phát ra ánh sáng, nhưng trong ngữ cảnh thường gặp, chủ yếu được dùng để nói về sự "ăn ảnh".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Cette actrice est très photogénique." (Nữ diễn viên này rất ăn ảnh.)
    • "Les paysages de cette région sont d'une grande photogénie." (Cảnh quan của khu vực này sự ăn ảnh lớn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực nghệ thuật thời trang, "photogénie" thường được nhắc đến khi nói về các người mẫu, diễn viên, hoặc những người nổi tiếng: "Il faut une certaine photogénie pour réussir dans ce métier." (Cần có một sự ăn ảnh nhất định để thành công trong nghề này.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Photogénique" (tính từ): có nghĩa là "ăn ảnh". Ví dụ: "Ce modèle est très photogénique." (Người mẫu này rất ăn ảnh.)
    • "Photogéniquement" (trạng từ): có nghĩa là "một cách ăn ảnh". Ví dụ: "Elle pose photogéniquement devant l'appareil." ( ấy tạo dáng một cách ăn ảnh trước ống kính.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Attrayant" (hấp dẫn): có thể dùng để chỉ những thứ thu hút sự chú ý, nhưng không chỉ riêng về hình ảnh.
    • "Beau" (đẹp): có thể chỉ vẻ đẹp nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến ảnh.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "photogénie", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir le sens de la pose" ( khả năng tạo dáng) để chỉ đến những người biết cách tạo dáng ăn ảnh.
  7. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb cụ thể liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "prendre une photo" (chụp ảnh) hoặc "se faire photographier" (được chụp ảnh) khi nói về chủ đề này.
Tóm lại:

"Photogénie" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến nhiếp ảnh, nghệ thuật thời trang.

danh từ giống cái
  1. sự ăn ảnh
  2. (từ , nghĩa ) sự phát sáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "photogénie"