Characters remaining: 500/500
Translation

physiology

/,fizi'ɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "physiology" trong tiếng Anh có nghĩa "sinh lý học". Đây một ngành khoa học nghiên cứu về các chức năng quá trình hoạt động của cơ thể sống, từ cấp độ tế bào cho đến các hệ thống cơ quan. Sinh lý học giúp chúng ta hiểu cách các bộ phận trong cơ thể hoạt động tương tác với nhau.

dụ sử dụng từ "physiology":
  1. Câu đơn giản: "She is studying physiology at the university." ( ấy đang học sinh lý học tại đại học.)
  2. Câu nâng cao: "Understanding the physiology of the human body is essential for medical professionals." (Hiểu biết về sinh lý của cơ thể con người rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế.)
Biến thể của từ:
  • Physiological (adj): liên quan đến sinh lý học. dụ: "Physiological responses to stress can vary from person to person." (Các phản ứng sinh lý với căng thẳng có thể khác nhaumỗi người.)
  • Physiologist (n): nhà sinh lý học, người nghiên cứu về sinh lý học. dụ: "The physiologist conducted experiments to understand muscle function." (Nhà sinh lý học đã tiến hành các thí nghiệm để hiểu chức năng của bắp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Biology (n): sinh học, nghiên cứu về sự sống các sinh vật sống.
  • Anatomy (n): giải phẫu học, nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "physiology", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sức khỏe cơ thể, chẳng hạn như: - "Get in shape" (cải thiện sức khỏe, thể lực). - "Burn out" (trạng thái kiệt sức, thường liên quan đến sức khỏe tinh thần thể chất).

Tổng kết:

"Physiology" một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học sức khỏe. Khi hiểu về sinh lý học, người học có thể áp dụng kiến thức này vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến thể thao.

danh từ
  1. sinh lý học

Words Containing "physiology"

Words Mentioning "physiology"

Comments and discussion on the word "physiology"