Từ "physiology" trong tiếng Anh có nghĩa là "sinh lý học". Đây là một ngành khoa học nghiên cứu về các chức năng và quá trình hoạt động của cơ thể sống, từ cấp độ tế bào cho đến các hệ thống cơ quan. Sinh lý học giúp chúng ta hiểu cách mà các bộ phận trong cơ thể hoạt động và tương tác với nhau.
Ví dụ sử dụng từ "physiology":
Câu đơn giản: "She is studying physiology at the university." (Cô ấy đang học sinh lý học tại đại học.)
Câu nâng cao: "Understanding the physiology of the human body is essential for medical professionals." (Hiểu biết về sinh lý của cơ thể con người là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế.)
Biến thể của từ:
Physiological (adj): liên quan đến sinh lý học. Ví dụ: "Physiological responses to stress can vary from person to person." (Các phản ứng sinh lý với căng thẳng có thể khác nhau ở mỗi người.)
Physiologist (n): nhà sinh lý học, người nghiên cứu về sinh lý học. Ví dụ: "The physiologist conducted experiments to understand muscle function." (Nhà sinh lý học đã tiến hành các thí nghiệm để hiểu chức năng của cơ bắp.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Biology (n): sinh học, nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống.
Anatomy (n): giải phẫu học, nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "physiology", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sức khỏe và cơ thể, chẳng hạn như: - "Get in shape" (cải thiện sức khỏe, thể lực). - "Burn out" (trạng thái kiệt sức, thường liên quan đến sức khỏe tinh thần và thể chất).
Tổng kết:
"Physiology" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học sức khỏe. Khi hiểu rõ về sinh lý học, người học có thể áp dụng kiến thức này vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến thể thao.