Characters remaining: 500/500
Translation

phytocoenoses

/,faitəsi:'nousi:z/ Cách viết khác : (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/
Academic
Friendly

Từ "phytocoenoses" một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, chỉ một cộng đồng thực vật hoặc một tập hợp các loài thực vật sống chung trong một khu vực nhất định. Từ này thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả cách các loài thực vật tương tác với nhau với môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Phytocoenoses" sự kết hợp của "phyto-" (có nghĩa thực vật) "coenoses" (có nghĩa cộng đồng). đề cập đến các cộng đồng thực vật các loài khác nhau cùng tồn tại phát triển trong một khu vực cụ thể, thường một môi trường nhất định như rừng, đồng cỏ hoặc đầm lầy.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The phytocoenoses in the rainforest are incredibly diverse, with thousands of plant species coexisting."
    • (Các cộng đồng thực vật trong rừng nhiệt đới rất đa dạng, với hàng ngàn loài thực vật cùng tồn tại.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Understanding the phytocoenoses of an ecosystem can help ecologists make predictions about the impacts of climate change."
    • (Hiểu biết về các cộng đồng thực vật của một hệ sinh thái có thể giúp các nhà sinh thái học dự đoán tác động của biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • "Phytocoenosis" (số ít) - khi bạn muốn nói về một cộng đồng thực vật cụ thể.
  • "Phytocoenotic" (tính từ) - mô tả điều đó liên quan đến cộng đồng thực vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vegetation - thực vật, thường dùng để chỉ sự bao phủ của thực vật trong một khu vực.
  • Plant community - cộng đồng thực vật, tương tự như phytocoenoses.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Ecosystem - hệ sinh thái, bao gồm cả cây cối, động vật môi trường sống của chúng.
  • Biodiversity - đa dạng sinh học, đề cập đến sự đa dạng của các loài trong một khu vực.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "phytocoenoses", bạn thường nói về khía cạnh sinh thái học nghiên cứu thực vật. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu liên quan đến sinh thái học.
danh từ
  1. (thực vật học) quản lạc thực vật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phytocoenoses"