Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for piétaille in Vietnamese - French dictionary
tầm
to xác
lông ngông
cao lớn
tầm thước
lau nhau
lè tè
thân hình
loắt choắt
tầm vóc
số
thanh
voi nan
tồ
trâu gié
vóc hạ
trâu ngố
ngang tầm
vóc dạc
dáng vóc
thấp bé
nhỏ con
cỡ
khổ người
lủn chủn
nhỏ người
kích
cỏ
bé nhỏ
cốt cách
chủn ngủn
bóng dáng
son sẻ
tầm cỡ
quá khổ
bộ binh
khổ
ưỡn
nhỏ bé
thon thả
ơ
vẹo vọ
vóc
ong
trung bình
thô
vụn
vụn
thon
choắt
con
lưng
choàng
sít
bè
xốc
xốc
áo dài
thắt
thấp
bó
hồi giáo
cao