Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piétinement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giậm chân
  • (nghĩa bóng) sự giày xéo, sự chà đạp
  • sư giậm chân tại chỗ, sự trì trệ
Comments and discussion on the word "piétinement"