Characters remaining: 500/500
Translation

piece-work

/'pi:swə:k/
Academic
Friendly

Từ "piece-work" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "công việc trả theo lối lượng sản phẩm". Đây một hình thức làm việc người lao động được trả tiền dựa trên số lượng sản phẩm họ hoàn thành, thay vì theo giờ làm việc.

Định nghĩa

Piece-work (danh từ): Công việc người lao động nhận lương dựa trên số lượng sản phẩm hoặc công việc họ hoàn thành. Thường thấy trong các ngành sản xuất, may mặc, hoặc các công việc thủ công.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "In piece-work, the more you produce, the more you earn."
    • (Trong công việc trả theo lối lượng sản phẩm, bạn sản xuất nhiều hơn thì bạn kiếm được nhiều hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many workers prefer piece-work arrangements because they feel it gives them greater control over their earnings."
    • (Nhiều công nhân thích hình thức làm việc trả theo lối lượng sản phẩm họ cảm thấy điều đó mang lại cho họ quyền kiểm soát lớn hơn đối với thu nhập của mình.)
Phân biệt các biến thể
  • Piece-rate (danh từ): Tỷ lệ tiền trả cho mỗi sản phẩm hoặc công việc hoàn thành. dụ: "The piece-rate for sewing each dress is $10."
  • Pieceworker (danh từ): Người làm việc theo hình thức trả theo lối lượng sản phẩm. dụ: "As a pieceworker, she can choose how many hours to work each day."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Contract work: Công việc theo hợp đồng, nơi người lao động làm việc theo thỏa thuận nhưng không nhất thiết phải trả theo lối lượng sản phẩm.
  • Freelance work: Công việc tự do, người lao động làm việc cho nhiều khách hàng khác nhau thường được trả theo dự án.
Các cụm từ idiom liên quan
  • Pay by the piece: Trả tiền theo từng sản phẩm. dụ: "The factory pays by the piece, which motivates workers to be more efficient."
  • Work on commission: Làm việc theo hoa hồng, nơi người lao động nhận phần trăm từ doanh thu chứ không phải lương cố định.
Phrasal verbs
  • Make up for: Bù đắp cho điều . dụ: "He works overtime to make up for the piece-work he didn't finish on time."
  • Take on: Nhận thêm công việc. dụ: "She decided to take on piece-work to earn some extra money."
Kết luận

Từ "piece-work" không chỉ đơn thuần một hình thức trả lương, còn phản ánh cách thức làm việc động lực của người lao động.

danh từ
  1. công việc trả theo lối lượng sản phẩm

Words Containing "piece-work"

Comments and discussion on the word "piece-work"