Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pigeon-pair
/'pidʤinpeə/
Jump to user comments
danh từ
  • cặp trai gái sinh đôi
  • một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình)
Related search result for "pigeon-pair"
Comments and discussion on the word "pigeon-pair"