Characters remaining: 500/500
Translation

pinçoter

Academic
Friendly

Từ "pinçoter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "véo" hay "bẹo" một cách nhẹ nhàng. Đâymột từ khá hiếm không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa: - "Pinçoter" là một ngoại động từ, có nghĩavéo hoặc bẹo một cách nhẹ nhàng, thường chỉ một hành động nhỏ, có thểchạm vào da hoặc thịt bằng các ngón tay để tạo ra cảm giác.

Ví dụ sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh vui vẻ: - Il a pinçoté la joue de son petit frère. (Cậu ấy đã véo của em trai mình.) - Trong câu này, "pinçoter" được sử dụng để chỉ hành động véo một cách trìu mến.

Các biến thể: - Từ "pinçoter" có thể được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Pháp như: - Présent: Je pinçote, tu pinçotes, il/elle pinçote... - Passé composé: J'ai pinçoté...

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Véo" (to pinch) là từ gần nghĩa, nhưng "pinçoter" thường mang tính nhẹ nhàng hơn. - "Pincer" (to pinch) là một từ khác có nghĩa tương tự, nhưng "pincer" có thể được sử dụng trong các tình huống mạnh mẽ hơn, ví dụ như khi nói đến việc kẹp hoặc chèn một cái gì đó.

Idioms cụm từ: - Mặc dù không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "pinçoter", nhưng bạn có thể tạo ra những câu biểu đạt thú vị như: - Pinçoter les joues des enfants, c'est un geste d'affection. (Véo của trẻ emmột cử chỉ thể hiện tình cảm.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "pinçoter" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động hơn, gợi lên cảm giác nhẹ nhàng gần gũi.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) véo véo, bẹo bẹo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pinçoter"