Từ "pinçoter" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "véo" hay "bẹo" một cách nhẹ nhàng. Đây là một từ khá hiếm và không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định.
Định nghĩa: - "Pinçoter" là một ngoại động từ, có nghĩa là véo hoặc bẹo một cách nhẹ nhàng, thường chỉ một hành động nhỏ, có thể là chạm vào da hoặc thịt bằng các ngón tay để tạo ra cảm giác.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong ngữ cảnh vui vẻ: - Il a pinçoté la joue de son petit frère. (Cậu ấy đã véo má của em trai mình.) - Trong câu này, "pinçoter" được sử dụng để chỉ hành động véo má một cách trìu mến.
Các biến thể: - Từ "pinçoter" có thể được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Pháp như: - Présent: Je pinçote, tu pinçotes, il/elle pinçote... - Passé composé: J'ai pinçoté...
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Véo" (to pinch) là từ gần nghĩa, nhưng "pinçoter" thường mang tính nhẹ nhàng hơn. - "Pincer" (to pinch) là một từ khác có nghĩa tương tự, nhưng "pincer" có thể được sử dụng trong các tình huống mạnh mẽ hơn, ví dụ như khi nói đến việc kẹp hoặc chèn một cái gì đó.
Idioms và cụm từ: - Mặc dù không có cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "pinçoter", nhưng bạn có thể tạo ra những câu biểu đạt thú vị như: - Pinçoter les joues des enfants, c'est un geste d'affection. (Véo má của trẻ em là một cử chỉ thể hiện tình cảm.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "pinçoter" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động hơn, gợi lên cảm giác nhẹ nhàng và gần gũi.