Characters remaining: 500/500
Translation

pirojki

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pirojki" thực chất không phảimột từ gốc tiếng Pháp, một từ mượn từ tiếng Nga, thường được dùng để chỉ một loại bánh rán có nhân, thường được làm từ bột có thể được chiên hoặc nướng. Trong tiếng Việt, từ tương đương có thể là "bánh rán" hoặc "bánh nhân".

Định nghĩa:
  • Pirojki (danh từ giống đực, số nhiều): Là loại bánh nhỏ có nhân, thường được chiên hoặc nướng, phổ biến trong ẩm thực Nga.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: J'ai mangé des pirojki au fromage.
    • Tiếng Việt: Tôi đã ăn bánh rán nhân phô mai.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Français: Les pirojki sont souvent servis en entrée lors des repas russes.
    • Tiếng Việt: Bánh rán thường được phục vụ như món khai vị trong các bữa ăn Nga.
Phân biệt các biến thể:
  • Pirozhok (danh từ giống đực, số ít): Là phiên bản đơn lẻ của pirojki, tức là một chiếc bánh rán.
    • Français: J'ai goûté un pirozhok à la viande.
    • Tiếng Việt: Tôi đã thử một chiếc bánh rán nhân thịt.
Các từ gần giống:
  • Bánh bao (bánh nhân hấp, thường được làm từ bột gạo hoặc bột ).
  • Bánh ngọt (có thể nhiều loại nhân khác nhau nhưng thường không giống như pirojki).
Từ đồng nghĩa:
  • Bánh nhân: Một cách gọi chung cho các loại bánh có nhânnhiều nền ẩm thực khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "pirojki". Tuy nhiên, bạn có thể nói về việc "manger des pirojki" (ăn pirojki) như một cách diễn đạt thông thường khi nói về ẩm thực.
Kết luận:

Từ "pirojki" không chỉ đơn thuầnmột loại thực phẩm, mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa ẩm thực của Nga.

danh từ giống đực
  1. (số nhiều) bánh rán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pirojki"