Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piscivore
Jump to user comments
tính từ
  • ăn cá
    • Animal piscivore
      động vật ăn cá
danh từ giống đực
  • động vật ăn cá
Related search result for "piscivore"
  • Words contain "piscivore" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ăn cá
Comments and discussion on the word "piscivore"