Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
placarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • niêm yết
  • đóng tủ vào hốc (tường)
  • (ngành in) in thử
  • (hàng hải) cạp, vá (buồm)
Related search result for "placarder"
Comments and discussion on the word "placarder"