Từ tiếng Pháp "placidité" (danh từ giống cái) có nghĩa là tính điểm tĩnh, tính bình thản, sự bình yên trong tâm hồn, không bị xao động bởi những yếu tố bên ngoài. Từ này thường được dùng để miêu tả một trạng thái yên tĩnh, không lo âu, không căng thẳng.
Định nghĩa: "Placidité" thể hiện trạng thái yên bình, điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực hay áp lực từ bên ngoài. Người có "placidité" thường rất điềm đạm và có khả năng giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Các từ gần giống:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Idioms và cụm động từ: Mặc dù "placidité" không phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể kết hợp với các trạng từ để tạo thành các câu miêu tả cụ thể hơn, như "avec placidité" (với sự bình thản).
"Placidité" là một từ rất thú vị và mang lại cảm giác bình yên, thanh thản. Nó không chỉ dùng để miêu tả con người mà còn có thể áp dụng cho cảnh vật và tình huống.