Characters remaining: 500/500
Translation

placidité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "placidité" (danh từ giống cái) có nghĩatính điểm tĩnh, tính bình thản, sự bình yên trong tâm hồn, không bị xao động bởi những yếu tố bên ngoài. Từ này thường được dùng để miêu tả một trạng thái yên tĩnh, không lo âu, không căng thẳng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Placidité" thể hiện trạng thái yên bình, điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực hay áp lực từ bên ngoài. Người "placidité" thường rất điềm đạm khả năng giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Elle a une placidité impressionnante face aux difficultés." ( ấy có một sự bình thản ấn tượng trước những khó khăn.)
    • Câu nâng cao: "Sa placidité dans les moments de crise inspire confiance à son équipe." (Sự bình tĩnh của anh ấy trong những khoảnh khắc khủng hoảng tạo niềm tin cho đội ngũ của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Placidité" (tính từ): "placide", có nghĩabình tĩnh, yên ả. Ví dụ: "Un lac placide" (Một cái hồ yên ả).
    • Từ đồng nghĩa: "calme" (sự yên tĩnh), "sérénité" (sự thanh thản).
  4. Các từ gần giống:

    • "Impassibilité" (sự không cảm xúc), "tranquillité" (sự thanh bình).
    • "Sérénité" cũng có thể dùng để chỉ một trạng thái tương tự, nhưng thường liên quan đến sự an lành nội tâm.
  5. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • "Placide" có thể dùng để mô tả cảnh vật, người hoặc tình huống. Ví dụ: "Le ciel était placide" (Bầu trời thật yên bình).
    • Trong một số ngữ cảnh, "placidité" có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu thể hiện sự thờ ơ hoặc thiếu cảm xúc trong những tình huống cần phản ứng.
  6. Idioms cụm động từ: Mặc dù "placidité" không phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạnthể kết hợp với các trạng từ để tạo thành các câu miêu tả cụ thể hơn, như "avec placidité" (với sự bình thản).

Tóm lại:

"Placidité" là một từ rất thú vị mang lại cảm giác bình yên, thanh thản. không chỉ dùng để miêu tả con người mà còn có thể áp dụng cho cảnh vật tình huống.

danh từ giống cái
  1. tính điểm tĩnh, tính bình thản

Antonyms

Comments and discussion on the word "placidité"