Characters remaining: 500/500
Translation

placoid

/'plækɔid/
Academic
Friendly

Từ "placoid" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực động vật học, đặc biệt khi nói về một loại vây . Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh:

Định nghĩa:
  • Placoid (tính từ): Hình tấm hoặc hình dạng giống như tấm. Thường được dùng để mô tả loại vây của một số loài như cá mập cá đuối. Vây của chúng cấu trúc đặc biệt, thường cứng hình dạng giống như tấm.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Cá mập vây placoid, giúp chúng bơi nhanh linh hoạt hơn." (Sharks have placoid fins, which help them swim faster and more agile.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Vây placoid không chỉ cung cấp sự ổn định cho còn khả năng giảm ma sát với nước." (Placoid fins not only provide stability for the fish but also have the ability to reduce water drag.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Placoid scale: Vảy placoid, một loại vảy cứng trên cá mập cá đuối.
  • Placoid structure: Cấu trúc placoid, chỉ dạng hình tấm của vây hoặc vảy.
Từ gần giống:
  • Ctenoid: Một loại vảy khác, bề mặt nhẵn thường được tìm thấy xương.
  • Cycloid: Một loại vảy nữa, bề mặt trơn bằng phẳng, cũng thường thấy xương.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "placoid", nhưng có thể sử dụng từ "flat" (bằng phẳng) trong một số ngữ cảnh mô tả hình dạng.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "placoid", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.

Kết luận:

Từ "placoid" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học động vật học để mô tả vây hoặc vảy của hình dạng tấm.

tính từ
  1. (động vật học) hình tấm (vây)
  2. vây hình tấm ()

Similar Words

Comments and discussion on the word "placoid"