Characters remaining: 500/500
Translation

plagioclase

/'pleidʤioukleis/
Academic
Friendly

Từ "plagioclase" trong tiếng Pháp (viết là "plagioclase") là một danh từ giống đực trong lĩnh vực khoáng vật học. Đâymột loại khoáng vật thuộc nhóm feldspar, rất phổ biến trong cấu trúc của các loại đá mácma đá biến chất.

Định nghĩa:
  • Plagioclase (danh từ giống đực): Là một loại khoáng vật silicat, thường màu trắng đến xám hoặc xanh. thành phần chính trong nhiều loại đá như granit basalt.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói:
    • "La plagioclase est un minéral important dans la composition des roches ignées." (Plagioclasemột khoáng vật quan trọng trong thành phần của các loại đá mácma.)
Các biến thể:
  • Plagioclase không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Feldspath: Là một nhóm khoáng vật plagioclasemột phần.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Feldspath: Như đã đề cậptrên, là từ chỉ chung cho các khoáng vật trong nhóm này.
  • Albite: Một loại feldspar thành phần hóa học gần giống với plagioclase nhưng cấu trúc khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong địa chất học, bạn có thể sử dụng plagioclase để phân tích cấu trúc của đá:
    • "L'étude des plagioclases dans les roches permet de déterminer leur origine géologique." (Nghiên cứu về plagioclase trong các loại đá cho phép xác định nguồn gốc địa chất của chúng.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến từ "plagioclase", bạnthể kết hợp với các cụm từ như:
    • "Analyser un échantillon" (Phân tích một mẫu) để nói về việc nghiên cứu plagioclase trong các mẫu đá.
Tổng kết:

Plagioclasemột từ quan trọng trong lĩnh vực khoáng vật học, đặc biệt là khi nghiên cứu về đá cấu trúc địa chất.

danh từ giống đực
  1. (khoáng vật học) plagiocla

Comments and discussion on the word "plagioclase"