Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plague-spot
/'pleigspɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • nốt bệnh dịch
  • vùng bị bệnh dịch
  • (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng
Related search result for "plague-spot"
Comments and discussion on the word "plague-spot"