Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plaintif
Jump to user comments
tính từ
  • rên rỉ, than vãn
    • Ton plaintif
      giọng rên rỉ
  • rì rầm, vi vu
    • Les vagues plaintives
      sóng rì rầm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hay phàn nàn, hay kêu ca
Related search result for "plaintif"
Comments and discussion on the word "plaintif"