Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
planimetrical
/,plæni'metrik/ Cách viết khác : (planimetrical) /,plæni'metrikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)
Comments and discussion on the word "planimetrical"