Characters remaining: 500/500
Translation

planimètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "planimètre" (danh từ giống đực) có nghĩa là "diện tích kế", là một dụng cụ dùng để đo diện tích của các hình dạng phẳng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, kiến trúc kỹ thuật.

Định nghĩa:
  • Planimètre: Dụng cụ đo diện tích của các bề mặt phẳng, bằng cách theo dõi đường viền của bề mặt đó.
Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ:
    • "Pour calculer la superficie d’un terrain, nous avons utilisé un planimètre." (Để tính diện tích của một mảnh đất, chúng tôi đã sử dụng một diện tích kế.)
    • "Le planimètre est essentiel pour les géomètres lors de la mesure des parcelles de terrain." (Diện tích kếrất cần thiết cho các nhà địa lý khi đo đạc các thửa đất.)
Biến thể từ gần giống:
  • Planimétrie: (danh từ) là môn học liên quan đến việc đo đạc diện tích.
  • Planimétrique: (tính từ) liên quan đến phương pháp đo diện tích.
Từ đồng nghĩa:
  • Mesure: (đo đạc) - tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng liên quan đến việc đo đạc các thông số.
  • Système de mesure: (hệ thống đo lường) - chỉ chung cho các phương pháp đo khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật, người ta có thể sử dụng planimètre kết hợp với các phần mềm đồ họa để đo đạc diện tích phức tạp của các hình dạng không đều.
  • "L'utilisation d'un planimètre numérique facilite le travail des architectes." (Việc sử dụng diện tích kế số hóa giúp công việc của các kiến trúc sư trở nên dễ dàng hơn.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "planimètre", nhưng trong ngữ cảnh chuyên ngành có thể gặp các cụm từ như "calculer la surface" (tính toán bề mặt) khi nói về việc sử dụng dụng cụ này.
Lưu ý:

Khi học từ "planimètre", bạn cần phân biệt với các dụng cụ đo lường khác như "thước kẻ" (règle) hay "compas" (compas) chúng chức năng hoàn toàn khác nhau.

danh từ giống đực
  1. diện tích kế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "planimètre"