Characters remaining: 500/500
Translation

planimétrie

Academic
Friendly

Từ "planimétrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "phép đo diện tích". Đâymột lĩnh vực trong toán học địaliên quan đến việc đo đạc tính toán các diện tích trên mặt phẳng, thường được sử dụng trong các ngành như kiến trúc, địa chất quy hoạch đô thị.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Planimétrie" là phép đo diện tích trong không gian hai chiều. có thể được áp dụng để tính diện tích của các hình dạng đơn giản như hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, cũng như các hình phức tạp hơn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "planimétrie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Géométrie" (hình học) - mặc dù hình học rộng hơn không chỉ liên quan đến diện tích, nhưng liên quan đến các khái niệm hình học cơ bản.
    • "Mesure" (đo lường) - đâymột thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả đo diện tích các loại đo khác.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "planimétrie", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "calculer la surface" (tính diện tích) khi nói về việc áp dụng phép đo diện tích.
  6. Cách sử dụng khác:

    • Trong lĩnh vực khoa học nghiên cứu, "planimétrie" có thể được áp dụng để phân tích mô tả các bản đồ hoặc hình ảnh vệ tinh, nơi việc tính toán diện tíchrất quan trọng.
Kết luận:

"Planimétrie" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học các lĩnh vực liên quan đến đo đạc. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn áp dụng trong ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, địa lý, quy hoạch.

danh từ giống cái
  1. phép đo diện tích

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "planimétrie"