Characters remaining: 500/500
Translation

plaquette

Academic
Friendly

Từ "plaquette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tấm nhỏ, biển nhỏ: "Plaquette" có thể chỉ một tấm nhỏ, thườngbằng kim loại hoặc gỗ, dùng để ghi thông tin, tên tuổi hoặc một thông điệp nào đó.

    • Ví dụ: Une plaquette commémorative (biển kỷ niệm) được đặtmột địa điểm để tưởng nhớ một sự kiện hoặc một nhân vật lịch sử.
  2. Sách mỏng: "Plaquette" cũng có thể chỉ một loại sách mỏng, thườngsách quảng cáo hoặc sách hướng dẫn ngắn.

    • Ví dụ: J'ai reçu une plaquette sur les activités culturelles de la ville (Tôi đã nhận được một cuốn sách mỏng về các hoạt động văn hóa của thành phố).
  3. Tiểu cầu (trong sinh vật học): Trong ngữ cảnh sinh học, "plaquette sanguine" chỉ tiểu cầu, là các tế bào nhỏ trong máu nhiệm vụ đông máu.

    • Ví dụ: Les plaquettes sanguines jouent un rôle crucial dans la coagulation du sang (Tiểu cầu đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu).
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Plaquette publicitaire: tờ quảng cáo, thườngmột tài liệu nhỏ nhằm giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Plaquette d'information: tờ thông tin, thườngtài liệu cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tablette: có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm", nhưng thường chỉ một bề mặt phẳng (như bảng viết) hoặc một loại thuốc.
  • Carton: có thể chỉ các tấm bìa hoặc hộp, nhưng không phảimột tấm nhỏ như "plaquette".
Các idioms cụm động từ:

Mặc dù "plaquette" không thường được sử dụng trong các idioms hay cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc ghi chép hoặc thông báo, ví dụ: - Mettre à jour une plaquette (cập nhật một tờ quảng cáo) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tiếp thị.

Kết luận:

"Plaquette" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng khác nhau. Hiểu về nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tấm nhỏ, biển nhỏ
    • Plaquette commémorative
      biển kỷ niệm
  2. sách mỏng
    • plaquette sanguine
      (sinh vật học) tiểu cầu

Words Mentioning "plaquette"

Comments and discussion on the word "plaquette"